1. Dữ liệu và kiểu dữ liệu
– Để dễ dàng quản lý, tăng hiệu quả xử lý dữ liệu nên các NNLT thường phân phân chia dữ liệu thành các kiểu khác nhau: như chữ, số nguyên, số thập phân…
– Một số kiểu dữ liệu thường dùng:
- Xâu kí tự (hay kiểu xâu): “Chao cac ban”, “hoc truc tuyen cung hoc 24”
- Số nguyên: số lượng học sinh trong mỗi lớp, …
- Số thực: Ví dụ dữ liệu là điểm trung bình môn Toán của A: 9,5
2. Các phép toán với kiểu dữ liệu số
– Trong mọi ngôn ngữ lập trình ta đều có thể thực hiện các phép toán số học cộng, trừ, nhân, chia với các số nguyên, số thực.
– Kí hiệu các phép toán số học trong ngôn ngữ Pascal:
Kí hiệu | Tên phép toán | Kiểu dữ liệu |
+ | cộng | số nguyên, số thực |
– | trừ | số nguyên, số thực |
* | nhân | số nguyên, số thực |
/ | chia | số nguyên, số thực |
div | chia lấy phần nguyên | số nguyên |
mod | chia lấy phần dư | số nguyên |
– Ví dụ 1:
- b + c. d – e .fb+c.d–e.f → a*b+c*d-e*fa∗b+c∗d−e∗f
- 15+5.\frac{a}{2}15+5.2a → 15+5*a/215+5∗a/2
- \frac{x+5}{a+3}-\frac{y}{b+5}.\left(x+2\right)^2a+3x+5−b+5y.(x+2)2 → (x+5)/(a+3)-y/(b+5)*(x+2)*(x+2)(x+5)/(a+3)−y/(b+5)∗(x+2)∗(x+2)
3. Các phép so sánh
– Kí hiệu của các phép so sánh trong ngôn ngữ lập trình Pascal.
Kí hiệu | Phép so sánh | Kí hiệu toán học |
= | Bằng | = |
<> | Khác | \ne= |
< | Nhỏ hơn | < |
<= | Nhỏ hơn hoặc bằng | \le≤ |
> | Lớn hơn | > |
>= | Lớn hơn hoặc bằng | \ge≥ |
4. Giao tiếp giữa người – máy tính
– Những lệnh cho phép giao tiếp giữa người và máy tính là:
- Thông báo kết quả tính toán.
- Nhập dữ liệu
- Tạm ngừng chương trình
- Tạm ngừng trong khoảng thời gian nhất định.
- Tạm ngừng cho đến khi người sử dụng nhấn phím.
- Hiển thị hộp thoại